Có 5 kết quả:

严厉 yán lì ㄧㄢˊ ㄌㄧˋ嚴厲 yán lì ㄧㄢˊ ㄌㄧˋ妍丽 yán lì ㄧㄢˊ ㄌㄧˋ妍麗 yán lì ㄧㄢˊ ㄌㄧˋ沿例 yán lì ㄧㄢˊ ㄌㄧˋ

1/5

Từ điển phổ thông

khắc khe, nghiêm khắc, chặt chẽ, nghiêm ngặt

Từ điển Trung-Anh

(1) severe
(2) strict

Từ điển phổ thông

khắc khe, nghiêm khắc, chặt chẽ, nghiêm ngặt

Từ điển Trung-Anh

(1) severe
(2) strict

Từ điển Trung-Anh

beautiful

Từ điển Trung-Anh

beautiful

yán lì ㄧㄢˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) following the model
(2) according to precedent